Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "vấn đề" 1 hit

Vietnamese vấn đề
button1
English Nounsproblem

Search Results for Synonyms "vấn đề" 2hit

Vietnamese da có vấn đề
button1
English Nounsrough skin, skin trouble
Example
Tôi bị da có vấn đề vào mùa đông.
I get skin trouble in winter.
Vietnamese đối mặt vấn đề
English Phraseface a problem
Example
Chúng ta phải đối mặt vấn đề ngay.
We must face the problem now.

Search Results for Phrases "vấn đề" 17hit

giáo dục là vấn đề được quan tâm hiện nay
Education is currently a topic of public interest.
bàn luận về vấn đề môi trường
discuss environmental issues
Vấn đề khó giải quyết
difficult problems to solve
vấn đề quan trọng
important issues
Tôi bị da có vấn đề vào mùa đông.
I get skin trouble in winter.
quên hết về vấn đề đó / không nhớ một chút nào về vấn đề đó
I completely forgot about that
vấn đề phức tạp
complex problem
Đây là vấn đề trọng yếu.
This is an important issue.
Vấn đề này khó hiểu quá
This problem is really difficult to understand.
giải quyết vấn đề
solve a problem
Anh ấy đã giải quyết được vấn đề khó khăn nhờ vào sự kiên trì của mình.
He managed to overcome the difficult problem thanks to his perseverance.
Đây là vấn đề nội bộ của công ty.
This is an internal company issue.
Chúng ta phải đối mặt vấn đề ngay.
We must face the problem now.
Chúng ta cần nhìn nhận vấn đề một cách khách quan.
We need to acknowledge the issue objectively.
Cội gốc của vấn đề là do con người.
The root of the problem lies in humans.
Vấn đề này gây tranh cãi trong dư luận.
This issue is controversial in public opinion.
Nhiều vấn đề đã phát sinh trong quá trình thực hiện.
Many problems arose during implementation.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z